砦を落とす [Trại Lạc]
とりでをおとす

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”

chiếm pháo đài

🔗 落とす

Hán tự

Trại pháo đài; thành trì; công sự
Lạc rơi; rớt; làng; thôn