• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tích
  • Âm On: シャク セキ
  • Âm Kun: しろ.い
  • Bộ Thủ: 白 (Bạch)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

皙 là chữ hình thanh: bộ 白 (trắng, gợi ý) và 昔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trắng sáng”. Về sau dùng để chỉ làn da trắng.