• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thường
  • Âm On: ショウ ジョウ
  • Âm Kun: かつ.て; な.める
  • Bộ Thủ: 甘 (Cam) 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

甞 là chữ hội ý: gồm chữ 尚 (vẫn còn) và chữ 甘 (ngọt). Nghĩa gốc: “nếm thử”. Về sau dùng để chỉ việc thử nghiệm hoặc trải nghiệm.