• Hán Tự:
  • Hán Việt: Viêm Diễm
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: ほのお
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1242
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ぬく
Hiển thị cách viết

Giải thích:

炎 là chữ hội ý: gồm hai bộ 火 (lửa) ghép lại, gợi ý sự cháy mạnh. Nghĩa gốc: “lửa cháy, ngọn lửa”. Về sau dùng để chỉ sự nóng bức, nhiệt huyết.