火炎 [Hỏa Viêm]
火焔 [Hỏa Diễm]
かえん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

ngọn lửa; đám cháy

Hán tự

Hỏa lửa
Viêm viêm; ngọn lửa
Diễm ngọn lửa