腹膜炎 [Phúc Mô Viêm]
ふくまくえん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

viêm màng bụng

Hán tự

Phúc bụng; dạ dày
màng
Viêm viêm; ngọn lửa