炎上
[Viêm Thượng]
えんじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bốc cháy; bị phá hủy bởi lửa (đặc biệt là tòa nhà lớn)
JP: 家は炎上していた。
VI: Ngôi nhà đang bị cháy.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Khẩu ngữ
gây ra cơn bão chỉ trích trực tuyến (về một bài viết, tweet, tuyên bố, v.v.); trở thành mục tiêu của đám đông trên Internet
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
船が炎上した。
Con tàu bốc cháy.
突然、納屋が爆発炎上した。
Bỗng nhiên chuồng trại phát nổ và bốc cháy.
彼は幸運にも炎上しているビルから救出された。
Anh ấy may mắn được cứu thoát khỏi tòa nhà đang cháy.
30階建の超高層ビルが突然爆発炎上した。
Tòa nhà cao tầng 30 tầng đã bất ngờ phát nổ và bốc cháy.