肺炎 [Phế Viêm]

はいえん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

viêm phổi

JP: スイスをおとずれているかれ肺炎はいえんにかかってしまった。

VI: Trong khi đến Thụy Sĩ, anh ấy đã mắc bệnh viêm phổi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

肺炎はいえん呼吸こきゅう困難こんなんこす。
Viêm phổi gây khó thở.
かれ肺炎はいえんをひどくわずらっている。
Anh ấy đang bị viêm phổi nặng.
わたしちち先月せんげつ肺炎はいえんにかかった。
Tháng trước, bố tôi bị viêm phổi.
つま肺炎はいえんわずらってるんです。
Vợ tôi đang mắc bệnh viêm phổi.
つまいま肺炎はいえんにかかっています。
Vợ tôi đang mắc bệnh viêm phổi.
肺炎はいえんにかかると呼吸こきゅう困難こんなんになる。
Khi mắc bệnh viêm phổi, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc thở.
肺炎はいえんなおるのになが時間じかんかかった。
Mất một thời gian dài để bệnh viêm phổi của tôi khỏi.
のどの手術しゅじゅつかれ肺炎はいえん回復かいふくにはやくだったが、手術しゅじゅつ結果けっかかれこえなくなってしまった。
Ca phẫu thuật cổ họng đã giúp anh ấy hồi phục từ bệnh viêm phổi, nhưng kết quả là anh ấy đã mất giọng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 肺炎
  • Cách đọc: はいえん
  • Loại từ: Danh từ (bệnh danh)
  • Lĩnh vực: Y khoa, sức khỏe cộng đồng
  • Liên quan: 細菌性/ウイルス性, 誤嚥性, 市中肺炎, 院内肺炎, 肺炎球菌

2. Ý nghĩa chính

肺炎 là “viêm phổi” – tình trạng viêm mô phổi, thường do vi khuẩn, virus hoặc hít sặc; triệu chứng hay gặp: sốt, ho, đờm, khó thở.

3. Phân biệt

  • 肺炎: viêm mô phổi (phế nang), mức độ có thể nặng, cần điều trị.
  • 気管支炎: viêm phế quản; vị trí khác, triệu chứng ho đờm nhiều nhưng nặng không bằng.
  • 風邪: cảm lạnh; thường nhẹ, do virus đường hô hấp trên.
  • 間質性肺炎: viêm phổi kẽ; bệnh lý khác biệt, diễn tiến mạn/đặc thù.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Biểu hiện: 肺炎にかかる, 肺炎を発症する, 肺炎で入院する.
  • Phân loại: 市中肺炎(cộng đồng), 院内肺炎(bệnh viện), 誤嚥性肺炎(hít sặc).
  • Dự phòng: ワクチン接種, 口腔ケア, うがい, 手洗い.
  • Trang trọng/chuyên môn, nhưng cũng phổ biến trong đời sống.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
気管支炎Phân biệtviêm phế quảnKhác vị trí tổn thương
間質性肺炎Phân loạiviêm phổi kẽBệnh lý đặc thù
肺炎球菌Nguyên nhânphế cầu khuẩnTác nhân thường gặp
抗生物質Điều trịkháng sinhDùng cho viêm do vi khuẩn
発熱・咳・息切れTriệu chứngsốt, ho, khó thởDấu hiệu điển hình
治癒Kết quảkhỏi bệnhTrái với 重症化 (nặng lên)

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 肺: phổi (cơ quan).
  • 炎: viêm, lửa (trong y khoa thường chỉ tình trạng viêm).
  • Ghép nghĩa: “viêm ở phổi”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc hồ sơ bệnh án Nhật, chú ý chỉ số SpO₂, X線所見(hình ảnh X-quang), CRP(viêm), および重症度分類。Người học tiếng Nhật y khoa nên nhớ các cụm chuẩn như “抗菌薬開始”“呼吸管理”“誤嚥対策”.

8. Câu ví dụ

  • 高熱と咳が続き、肺炎と診断された。
    Tôi bị sốt cao và ho kéo dài, được chẩn đoán viêm phổi.
  • 高齢者は肺炎を起こしやすいので注意が必要だ。
    Người cao tuổi dễ bị viêm phổi nên cần chú ý.
  • 肺炎で入院し、抗生物質の投与を受けた。
    Tôi nhập viện vì viêm phổi và được dùng kháng sinh.
  • ワクチン接種は肺炎の重症化を防ぐ。
    Tiêm vắc-xin giúp ngăn viêm phổi trở nặng.
  • 誤嚥性肺炎を予防するため口腔ケアを徹底する。
    Để phòng viêm phổi do hít sặc, cần chăm sóc khoang miệng kỹ.
  • X線で肺炎像が確認された。
    Hình ảnh viêm phổi được xác nhận trên X-quang.
  • 市中肺炎と院内肺炎では治療方針が異なる。
    Viêm phổi cộng đồng và bệnh viện có phác đồ khác nhau.
  • 息切れが強く、肺炎が疑われた。
    Khó thở tăng, nên nghi ngờ viêm phổi.
  • 小児の肺炎は早期受診が大切だ。
    Với viêm phổi ở trẻ em, khám sớm rất quan trọng.
  • 退院後も肺炎の再発に注意する必要がある。
    Sau xuất viện cũng cần chú ý tái phát viêm phổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 肺炎 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?