火炎瓶
[Hỏa Viêm Bình]
かえんびん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
bom xăng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは火炎瓶を警察に投げつけた。
Tom đã ném bom xăng vào cảnh sát.