気管支炎 [Khí Quản Chi Viêm]
きかんしえん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

viêm phế quản

JP: 風邪かぜをひくとよく気管支炎きかんしえんになります。

VI: Khi bị cảm, tôi thường bị viêm phế quản.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Quản ống; quản lý
Chi nhánh; hỗ trợ
Viêm viêm; ngọn lửa