• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sái
  • Âm On: シャ サイ
  • Âm Kun: そそ.ぐ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

灑 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 西 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rải nước”. Về sau dùng để chỉ sự rải rác, phân tán.