• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhuận
  • Âm On: ジュン
  • Âm Kun: うるお.う; うるお.す; うる.む
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1644
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: めぐみ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

潤 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến nước) và phần 閏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ẩm ướt, làm ẩm”. Về sau dùng để chỉ sự lợi ích, làm cho phong phú.