Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
湿潤
[Thấp Nhuận]
しつじゅん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
ẩm ướt
Hán tự
湿
Thấp
ẩm ướt
潤
Nhuận
ướt; lợi ích
Từ liên quan đến 湿潤
しめっぽい
ẩm ướt; ẩm thấp
湿っぽい
しめっぽい
ẩm ướt; ẩm thấp
ぐしゃぐしゃ
くしゃくしゃ
nhàu nhĩ; nhăn nhúm; nhăn nheo; rối bù; xộc xệch
ぐじゃぐじゃ
くしゃくしゃ
nhàu nhĩ; nhăn nhúm; nhăn nheo; rối bù; xộc xệch
しとしと
mưa nhẹ; mưa phùn
ずくずく
すくすく
(phát triển) nhanh chóng (đặc biệt là trẻ em, cây cối); (phát triển) nhanh chóng; nhanh chóng
びしょびしょ
ướt sũng; ướt đẫm
びたびた
ひたひた
vỗ nhẹ
多湿
たしつ
độ ẩm cao
雨勝ち
あめがち
nhiều mưa
Xem thêm