すくすく

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

(phát triển) nhanh chóng (đặc biệt là trẻ em, cây cối); (phát triển) nhanh chóng; nhanh chóng

JP: このはすくすくとよくそだちました。

VI: Đứa bé này lớn lên rất nhanh và khỏe mạnh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あめったのち植物しょくぶつがすくすくそだつ。
Sau khi mưa, cây cối phát triển mạnh mẽ.
おどろいたことに息子むすこ最近さいきんすくすくがのびてきた。
Điều kinh ngạc là con trai tôi gần đây đã cao lên nhanh chóng.