くしゃくしゃ
クシャクシャ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nhàu nhĩ; nhăn nhúm; nhăn nheo; rối bù; xộc xệch
JP: 顔が涙でくしゃくしゃになった。
VI: Mặt tôi nhăn nhúm vì nước mắt.
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTrạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
bực bội; khó chịu; bực mình
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nhai nhóp nhép
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
君の髪は、ほんとにくしゃくしゃに見えるよ。
Tóc bạn trông thật xù xì.
服は畳むかハンガーにかけておかないと、くしゃくしゃになっちゃうよ。
Nếu không gấp quần áo hoặc treo lên móc, chúng sẽ bị nhàu.
どうしよう!お父さんの会社の書類をゴミと間違えてくしゃくしゃにしちゃった!
Trời ơi! Tôi đã vô tình làm nhàu nát tài liệu của công ty bố!
紙をくしゃくしゃに丸めたり、びりびりに破ったりする遊びは、子供の創造力を高めます。
Trò chơi làm nhàu nát và xé giấy có thể giúp tăng cường sự sáng tạo cho trẻ em.