皺くちゃ [Trứu]

皺苦茶 [Trứu Khổ Trà]

しわくちゃ
シワクチャ

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhăn nhúm; nhăn nheo

JP: かれのスラックスはしわくちゃだ。

VI: Quần slacks của anh ấy nhăn nhúm.

Hán tự

Từ liên quan đến 皺くちゃ