しとしと
シトシト
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

mưa nhẹ; mưa phùn

Tính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

ẩm ướt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょう一日中いちにちじゅうがしとしとっていた。
Hôm nay mưa bụi từ sáng đến tối.
電車でんしゃったころはしとしとというかんじであったあめが、いまはざあざあとっている。
Khi lên tàu, trời chỉ rả rích mưa, nhưng bây giờ mưa đã to hơn nhiều.

Từ liên quan đến しとしと