潤む
[Nhuận]
うるむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
ướt (vì nước mắt); ẩm ướt
JP: 彼女は目をうるませて、そこにじっとすわっていた。
VI: Cô ấy ngồi đó với đôi mắt rưng rưng.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
mờ đi; nhòe đi; đục đi
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
📝 về giọng nói của ai đó
nghẹn ngào nước mắt