• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trạm Đam
  • Âm On: タン チン ジン セン
  • Âm Kun: しず.む; たた.える
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2183
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: かん; きよ; たたう; たたえ; やす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

湛 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến nước) và phần 甚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sâu, trong”. Về sau dùng để chỉ sự sâu sắc, trong suốt.