湛水 [Đam Thủy]
たんすい
たたえみず

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ngập lụt; lấp đầy

Hán tự

Đam đầy; nở (nụ cười); trong; tinh khiết; dày đặc; sâu
Thủy nước