湛える [Đam]
たたえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đầy

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thể hiện

Hán tự

Đam đầy; nở (nụ cười); trong; tinh khiết; dày đặc; sâu

Từ liên quan đến 湛える