• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uyên
  • Âm On: エン カク コウ
  • Âm Kun: ふち; かた.い; はなわ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

渊 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 𠂤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vực sâu”. Về sau dùng để chỉ nơi sâu thẳm, vực thẳm.