• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đống
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: むね; むな-
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1406
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

棟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý về vật liệu xây dựng), bên phải là phần 東 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xà nhà”. Về sau dùng để chỉ phần mái nhà, đỉnh nhà.