1. Thông tin cơ bản
- Từ: 病棟
- Cách đọc: びょうとう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: khu/khối điều trị nội trú trong bệnh viện; tòa nhà/khu phòng bệnh
- Sắc thái: thuật ngữ y tế, hành chính bệnh viện
- JLPT: khoảng N2〜N1
- Cụm thường gặp: 小児病棟, 産科病棟, 精神科病棟, 西病棟/東病棟, 病棟勤務, 病棟に入る/出る/移る
2. Ý nghĩa chính
病棟 là “khu điều trị nội trú” (ward) hoặc tòa nhà chứa các phòng bệnh. Dùng để chỉ đơn vị tổ chức/không gian nơi bệnh nhân nằm điều trị, thường phân theo chuyên khoa hoặc hướng/tòa.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 病室(びょうしつ): phòng bệnh (một phòng cụ thể). 病棟: cả khu/tòa chứa nhiều phòng.
- 病院(びょういん): bệnh viện nói chung (toàn cơ sở). 病棟 là một phần trong bệnh viện.
- 病床(びょうしょう): số giường bệnh; chỉ năng lực tiếp nhận, không phải không gian.
- 外来(がいらい): khu khám ngoại trú; đối lập với nội trú ở 病棟.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chỉ định vị trí: 東病棟3階(tầng 3, khu Đông), 新館病棟.
- Chức năng/chuyên khoa: 集中治療病棟(ICU), 小児病棟, 緩和ケア病棟.
- Hành động: 病棟に入院する, 病棟を移る, 病棟で面会する, 病棟勤務の看護師.
- Biển chỉ dẫn nội viện, lịch thăm gặp, quy định vệ sinh phòng bệnh thường gắn với 病棟.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 病室 |
Phân biệt |
Phòng bệnh |
Đơn vị phòng đơn/lẻ. |
| 外来 |
Đối lập |
Ngoại trú |
Khu khám, không nằm lại. |
| 集中治療室(ICU) |
Liên quan |
Phòng hồi sức tích cực |
Thường là một loại 病棟/đơn vị đặc biệt. |
| 病床 |
Liên quan |
Giường bệnh |
Chỉ số lượng năng lực giường. |
| 病院 |
Liên quan |
Bệnh viện |
Toàn cơ sở. |
| 病舎 |
Liên quan (cổ) |
Nhà bệnh |
Ít dùng hiện đại. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 病: bệnh, ốm. Âm On: びょう.
- 棟: dãy/tòa nhà (khối kiến trúc). Âm On: とう.
- Cấu tạo: 病(bệnh)+ 棟(tòa/khu)→ “khu/tòa bệnh nhân nội trú”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bệnh viện Nhật, chỉ dẫn thường ghi rõ hướng và tầng của 病棟 (東/西/南/北病棟). Quy định 面会時間(giờ thăm bệnh)và tiêu chuẩn vệ sinh/khử khuẩn có thể khác nhau giữa các 病棟 (như NICU/ICU). Khi hỏi đường, mẫu câu hữu ích: 「〇〇病棟はどちらですか」。
8. Câu ví dụ
- 面会は午後二時から、東病棟一階で受け付けます。
Thăm bệnh được tiếp nhận từ 2 giờ chiều tại tầng 1 khu Đông.
- 手術後、ICUのある集中治療病棟に移った。
Sau phẫu thuật, bệnh nhân được chuyển đến khu hồi sức tích cực có ICU.
- 小児病棟では靴を履き替える必要があります。
Tại khu nhi, cần thay giày dép.
- 新館の西病棟は産科専門だ。
Khu Tây của tòa mới là chuyên khoa sản.
- 看護師は夜勤で内科病棟を担当している。
Điều dưỡng làm ca đêm phụ trách khu nội khoa.
- 患者は検査のため一時的に別の病棟へ移送された。
Bệnh nhân được chuyển tạm sang khu khác để xét nghiệm.
- この病棟は面会人数に制限があります。
Khu này có giới hạn số người thăm.
- 案内板に従って外科病棟へ進んでください。
Vui lòng đi theo bảng chỉ dẫn đến khu ngoại khoa.
- 老朽化した病棟の改修工事が始まった。
Việc cải tạo khu bệnh đã xuống cấp đã bắt đầu.
- 担当医は午前中、南病棟を回診する予定だ。
Bác sĩ phụ trách dự kiến đi buồng tại khu Nam vào buổi sáng.