病棟 [Bệnh Đống]
びょうとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

khu bệnh viện

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

病棟びょうとうないではしずかにおねがいいたします。
Xin hãy giữ yên lặng trong khu vực bệnh viện.

Hán tự

Bệnh bệnh; ốm
Đống xà nhà; đỉnh

Từ liên quan đến 病棟