研究室棟 [Nghiên Cứu Thất Đống]
けんきゅうしつとう

Danh từ chung

tòa nhà phòng thí nghiệm

Hán tự

Nghiên mài; nghiên cứu; mài sắc
Cứu nghiên cứu
Thất phòng
Đống xà nhà; đỉnh