Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
上棟式
[Thượng Đống Thức]
じょうとうしき
🔊
Danh từ chung
lễ dựng cột sống
Hán tự
上
Thượng
trên
棟
Đống
xà nhà; đỉnh
式
Thức
phong cách; nghi thức