寄せ棟造り
[Kí Đống Tạo]
寄棟造り [Kí Đống Tạo]
寄せ棟造 [Kí Đống Tạo]
寄棟造 [Kí Đống Tạo]
寄棟造り [Kí Đống Tạo]
寄せ棟造 [Kí Đống Tạo]
寄棟造 [Kí Đống Tạo]
よせむねづくり
Danh từ chung
mái nhà hông; tòa nhà có mái nhà hông