• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xử
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: きね
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 2355
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

杵 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý về vật liệu) và thanh phù 丑 (gợi âm). Nghĩa gốc: “chày giã gạo”. Về sau dùng để chỉ công cụ dùng trong nông nghiệp.