杵 [Xử]
しょ
Danh từ chung
vajra (vũ khí huyền bí trong Ấn Độ giáo và Phật giáo)
🔗 金剛杵・こんごうしょ
Danh từ chung
vajra (vũ khí huyền bí trong Ấn Độ giáo và Phật giáo)
🔗 金剛杵・こんごうしょ