昔取った杵柄 [Tích Thủ Xử Bính]

昔とった杵柄 [Tích Xử Bính]

むかしとったきねづか

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

kỹ năng học được từ ngày xưa; sử dụng kinh nghiệm từ quá khứ