• Hán Tự:
  • Hán Việt: Truật
  • Âm On: ジュツ シュツ チュツ
  • Âm Kun: もちあわ; おけら
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

朮 là chữ hội ý: gồm 木 (cây) và 丸 (viên), gợi ý cây thuốc. Nghĩa gốc: “cây thuốc, thảo dược”. Về sau dùng để chỉ các loại cây thuốc, thảo dược.