• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thự
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: あけぼの
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1518
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

曙 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa liên quan đến thời gian) và phần 署 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bình minh”. Về sau dùng để chỉ sự khởi đầu, ánh sáng ban mai.