曙光
[Thự Quang]
しょこう
Danh từ chung
bình minh; rạng đông; ánh sáng đầu tiên
Danh từ chung
📝 nghĩa bóng như trong 〜の曙光
dấu hiệu đầu tiên; thoáng qua; tia sáng; triển vọng