• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xương
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: さかん
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1372
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: まさ; まさし; よし; あき; あきら; さかえ; あつ; すけ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

昌 là chữ hội ý: gồm hai chữ 日 (mặt trời) ghép lại, gợi ý về sự sáng sủa. Nghĩa gốc: “sáng sủa, thịnh vượng”. Về sau dùng để chỉ sự phát triển hoặc phồn thịnh.