Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
隆昌
[Long Xương]
りゅうしょう
🔊
Danh từ chung
thịnh vượng
Hán tự
隆
Long
bướu; cao; quý tộc; thịnh vượng
昌
Xương
thịnh vượng