• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thu Thú
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: おさ.める; おさ.まる
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 6
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

收 là chữ hình thanh: bộ 攵 (gậy, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động) và phần 収 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thu lại, gom lại”. Về sau dùng để chỉ việc thu thập, thu hoạch.