• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiễn
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: ただす
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

擶 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 戔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đẩy, xô”. Về sau dùng để chỉ hành động đẩy, xô vật gì đó.