• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giác
  • Âm On: カク コウ
  • Âm Kun: みだ.す
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

撹 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động), bên phải là phần 敫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khuấy động, làm rối”. Về sau dùng để chỉ sự xáo trộn hoặc can thiệp.