撹乱戦術 [Giác Loạn Khuyết Thuật]
攪乱戦術 [Giảo Loạn Khuyết Thuật]
かくらんせんじゅつ

Danh từ chung

chiến thuật gây rối

Hán tự

Giác gây rối; làm lộn xộn
Loạn bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền
Khuyết chiến tranh; trận đấu
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Giảo làm rối; gây hỗn loạn