• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hốt
  • Âm On: コツ
  • Âm Kun: たちま.ち; ゆるが.せ
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

忽 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi nghĩa) và phần 忽 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bất ngờ, đột ngột”. Về sau dùng để chỉ sự bất ngờ, không ngờ tới.