• Hán Tự: 庿
  • Hán Việt: Miếu
  • Âm On: ビョウ ミョウ
  • Âm Kun: たまや; みたまや; やしろ
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa:

Giải thích:

庿 là chữ hội ý: gồm bộ 广 (mái nhà) và bộ 兆 (triệu), gợi ý về việc triệu tập trong nhà. Nghĩa gốc: “triệu tập trong nhà”. Về sau dùng để chỉ sự triệu tập, gọi về.