• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhai
  • Âm On: ガイ
  • Âm Kun: がけ; きし; はて
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

崖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý về địa hình), bên phải là phần 牙 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vách đá, bờ vực”. Về sau dùng để chỉ những nơi hiểm trở hoặc nguy hiểm.