崖端歩き [Nhai Đoan Bộ]
がけばたあるき

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ  ⚠️Từ hiếm

mạo hiểm không cần thiết

đi bộ trên vách đá

Hán tự

Nhai vách đá; mỏm đá
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân