財政の崖 [Tài Chánh Nhai]
ざいせいのがけ
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
vách đá tài chính; vực thẳm tài chính
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
vách đá tài chính; vực thẳm tài chính