財政の崖 [Tài Chánh Nhai]
ざいせいのがけ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

vách đá tài chính; vực thẳm tài chính

Hán tự

Tài tài sản; tiền; của cải
Chánh chính trị; chính phủ
Nhai vách đá; mỏm đá