• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trĩ
  • Âm On:
  • Âm Kun: そばだ.つ
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 9
  • Phổ Biến: 2279
Hiển thị cách viết

Giải thích:

峙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý về hình dáng), bên phải là phần 寺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “núi đứng vững”. Về sau dùng để chỉ sự kiên cố, bền vững.