• Hán Tự: 婿
  • Hán Việt: Tế Rể
  • Âm On: セイ
  • Âm Kun: むこ
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2099
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

婿 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về hôn nhân), bên phải là phần 胥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con rể”. Về sau dùng để chỉ người chồng của con gái.