女婿
[Nữ Tế]
女壻 [Nữ Tế]
女壻 [Nữ Tế]
じょせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
con rể