娘婿
[Nương Tế]
むすめむこ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
con rể
JP: 彼の娘婿は海外の支店に転勤になった。
VI: Con rể của anh ấy đã được chuyển công tác đến chi nhánh ở nước ngoài.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはメアリーの娘婿だよ。
Tom là con rể của Mary.
彼の娘婿は完全に病気から回復した。
Con rể của anh ấy đã hoàn toàn hồi phục sau bệnh.
彼の娘婿がその莫大な財産の相続人になるだろう。
Con rể của anh ấy sẽ trở thành người thừa kế của khối tài sản khổng lồ đó.