入り婿
[Nhập Tế]
入婿 [Nhập Tế]
入聟 [Nhập Tế]
入壻 [Nhập Tế]
入婿 [Nhập Tế]
入聟 [Nhập Tế]
入壻 [Nhập Tế]
いりむこ
Danh từ chung
chàng rể ở rể