Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乞婿
[Khất Tế]
こいむこ
🔊
Danh từ chung
chú rể được cô dâu yêu thương
Hán tự
乞
Khất
xin; mời; hỏi
婿
Tế
chú rể; con rể